Có 4 kết quả:
游資 yóu zī ㄧㄡˊ ㄗ • 游资 yóu zī ㄧㄡˊ ㄗ • 邮资 yóu zī ㄧㄡˊ ㄗ • 郵資 yóu zī ㄧㄡˊ ㄗ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) floating capital
(2) idle fund
(3) hot money
(2) idle fund
(3) hot money
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) floating capital
(2) idle fund
(3) hot money
(2) idle fund
(3) hot money
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
postage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
postage
Bình luận 0