Có 4 kết quả:

游資 yóu zī ㄧㄡˊ ㄗ游资 yóu zī ㄧㄡˊ ㄗ邮资 yóu zī ㄧㄡˊ ㄗ郵資 yóu zī ㄧㄡˊ ㄗ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) floating capital
(2) idle fund
(3) hot money

Từ điển Trung-Anh

(1) floating capital
(2) idle fund
(3) hot money

Từ điển Trung-Anh

postage

Từ điển Trung-Anh

postage